Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1441 đến 1560 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đả động đả kích đả phá đả thông
đả thương đảm đảm đang đảm đương
đảm bảo đảm nhận đảm nhiệm đảm phụ
đản đản bạch đảng đảng bộ
đảng cương đảng phái đảng phí đảng sử
đảng tính đảng tịch đảng trị đảng trưởng
đảo đảo điên đảo chánh đảo chính
đảo lộn đảo ngói đảo ngược đảo vũ
đấm đấm đá đấm bóp đấm họng
đấm mõm đấng đất đất bãi
đất bồi đất cát đất hứa đất hiếm
đất hoang đất khách đất liền đất màu
đất mùn đất nặng đất nhẹ đất nung
đất nước đất sét đất sứ đấu
đấu đá đấu bò đấu dịu đấu giao hữu
đấu giá đấu gươm đấu khẩu đấu lý
đấu loại đấu pháp đấu tố đấu thầu
đấu thủ đấu tranh đấu trí đấu trường
đấu xảo đấy đầm đầm ấm
đầm đìa đầm lầy đần đần độn
đầu đầu óc đầu ối đầu đàn
đầu đạn đầu đảng đầu đề đầu độc
đầu đơn đầu bò đầu bếp đầu cánh
đầu cầu đầu cơ đầu gà đầu gối
đầu gió đầu hàng đầu hôm đầu lòng
đầu mấu đầu mặt đầu não đầu nậu
đầu phiếu đầu quân đầu rau đầu rìu
đầu ruồi đầu sai đầu sỏ đầu tay
đầu thai đầu thú đầu tiên đầu xanh
đầy đầy ói đầy ắp đầy ặp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.